Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 27-11-2021 - Cập nhật lúc 20:03 02/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 27-11-2021 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 20:03 02/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 9 ngân hàng giảm giá.

Ngày 27-11-2021 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 29,982 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 29,421 29,719 30,651
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 29,994 0.00
Ngân hàng Đông Á (DAB) 29,880 30,010 30,400
SeABank (SeABank) 29,664 29,914 30,844
Techcombank (Techcombank) 29,474 29,846 30,767
VPBank (VPBank) 29,710 29,940 30,620
Ngân hàng Quân Đội (MB) 29,693 29,842 30,743
Ngân hàng Quốc Tế (VIB) 29,628 29,897 30,496
SaiGon (SCB) 29,840 29,960 30,340
Sacombank (Sacombank) 29,982 30,082 30,294

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,114 25,454
EUR 26,482 27,934
GBP 30,979 32,296
JPY 157.89 167.11
HKD 3,161.16 3,295.54
AUD 16,148.18 16,834.62
CAD 18,018 18,784
RUB 0.00 286.40
Cập nhật lúc 20:03 02/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021